Trang chủFLCN • CVE
add
Falcon Energy Materials PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 13,57% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -26,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 Tr | -45,24% |
Tổng tài sản | 5,74 Tr | -42,67% |
Tổng nợ | 640,82 N | 23,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -26,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -976,39 N | -47,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,59 N | 433,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,90 N | -150,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -904,70 N | -28,35% |
Dòng tiền tự do | -540,76 N | -80,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
33