Trang chủFLD • NASDAQ
add
Fold Holdings Inc
4,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)+0,020
4,51 $
Đóng cửa: 1 thg 7, 17:44:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,15 $ - 4,55 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 11,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,49 Tr USD
Số lượng trung bình
443,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 Tr | 40,77% |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | 729,84% |
Thu nhập ròng | -48,88 Tr | -2.894,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -689,62 | -2.027,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,51 Tr | -5.431,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 Tr | 443,79% |
Tổng tài sản | 148,55 Tr | 131,27% |
Tổng nợ | 76,67 Tr | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,88 Tr | -2.894,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 Tr | -716,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -224,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,59 N | -89,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,63 Tr | -2.109,46% |
Dòng tiền tự do | -7,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35