Trang chủFLDD • OTCMKTS
add
FTAC Emerald Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 $
Mức chênh lệch một ngày
11,11 $ - 11,20 $
Phạm vi một năm
10,62 $ - 11,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,53 Tr USD
Số lượng trung bình
30,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 801,42 N | 17,24% |
Thu nhập ròng | -397,03 N | -132,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -52,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,44 N | -20,23% |
Tổng tài sản | 52,16 Tr | -68,44% |
Tổng nợ | 59,56 Tr | -66,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -397,03 N | -132,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -597,69 N | 47,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 183,92 N | -99,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,00 N | 100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,77 N | 26,20% |
Dòng tiền tự do | -240,82 N | -131,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính