Trang chủFLERIE • STO
add
Flerie AB
Giá đóng cửa hôm trước
48,69 kr
Mức chênh lệch một ngày
47,09 kr - 49,00 kr
Phạm vi một năm
40,01 kr - 56,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T SEK
Số lượng trung bình
23,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,00 N | -55,56% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | -29,03% |
Thu nhập ròng | -64,00 Tr | 75,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,00 N | 44,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,60 Tr | 10,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,10 Tr | 162,15% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 17,86% |
Tổng nợ | 25,30 Tr | 44,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,00 Tr | 75,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,30 Tr | 166,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,50 Tr | 58,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,20 Tr | -327,59% |
Dòng tiền tự do | -16,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
7