Trang chủFLERIE • STO
add
Flerie AB
Giá đóng cửa hôm trước
40,78 kr
Mức chênh lệch một ngày
40,25 kr - 40,90 kr
Phạm vi một năm
37,21 kr - 56,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T SEK
Số lượng trung bình
26,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,00 N | -73,33% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | 78,12% |
Thu nhập ròng | -251,00 Tr | -67,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,10 Tr | -184,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,10 Tr | 143,06% |
Tổng tài sản | 3,96 T | — |
Tổng nợ | 10,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,00 Tr | -67,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,20 Tr | -911,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 Tr | 60,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | -100,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,00 Tr | -113,56% |
Dòng tiền tự do | -87,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8