Trang chủFLEXITUFF • NSE
add
Flexituff Ventures International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,88 ₹ - 37,39 ₹
Phạm vi một năm
28,11 ₹ - 94,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T INR
Số lượng trung bình
6,13 N
Tỷ số P/E
0,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,82 Tr | -57,22% |
Chi phí hoạt động | 322,15 Tr | -64,71% |
Thu nhập ròng | -156,10 Tr | 71,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,79 | 32,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,59 Tr | 110,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,49 Tr | 227,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,10 Tr | 71,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
6.876