Trang chủFLEXM • STO
add
Flexion Mobile PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,28 kr - 8,50 kr
Phạm vi một năm
6,96 kr - 10,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
465,93 Tr SEK
Số lượng trung bình
9,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,71 Tr | 14,27% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 84,37% |
Thu nhập ròng | -902,14 N | -264,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 | -218,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,68 N | 72,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,92 Tr | 9,23% |
Tổng tài sản | 44,91 Tr | 5,89% |
Tổng nợ | 27,66 Tr | 17,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -902,14 N | -264,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 583,78 N | -35,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,46 N | -541,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,59 N | -190,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,11 N | -80,65% |
Dòng tiền tự do | 4,48 Tr | 79,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
160