Trang chủFLEXM • STO
add
Flexion Mobile PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,04 kr - 5,24 kr
Phạm vi một năm
4,06 kr - 10,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
287,20 Tr SEK
Số lượng trung bình
84,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,93 Tr | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | 16,70% |
Thu nhập ròng | 472,87 N | -87,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -86,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 809,90 N | -75,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 522,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,11 Tr | 18,30% |
Tổng tài sản | 40,32 Tr | -18,20% |
Tổng nợ | 20,81 Tr | -22,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,87 N | -87,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | -49,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -854,99 N | -687,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,75 N | -56,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 708,28 N | -80,07% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -401,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
163