Trang chủFLEXM • STO
add
Flexion Mobile PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,74 kr - 7,74 kr
Phạm vi một năm
6,76 kr - 10,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
435,35 Tr SEK
Số lượng trung bình
46,66 N
Tỷ số P/E
23,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,77 Tr | 20,27% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | 57,95% |
Thu nhập ròng | -710,53 N | -22,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,00 | -1,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | 311,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,41 Tr | 64,72% |
Tổng tài sản | 40,46 Tr | -0,44% |
Tổng nợ | 20,90 Tr | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -710,53 N | -22,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -835,27 N | 57,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,27 N | 83,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -561,00 | 95,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | 70,99% |
Dòng tiền tự do | -4,61 Tr | -0,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
166