Trang chủFLEXM • STO
add
Flexion Mobile PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,92 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,92 kr - 6,98 kr
Phạm vi một năm
4,06 kr - 9,68 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
347,02 Tr SEK
Số lượng trung bình
35,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,89 Tr | -6,96% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -9,77% |
Thu nhập ròng | -996,85 N | -130,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,57 | -147,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,78 N | -48,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,41 Tr | 4,62% |
Tổng tài sản | 36,86 Tr | -19,49% |
Tổng nợ | 18,13 Tr | -33,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -996,85 N | -130,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | -45,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,16 N | 53,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,53 N | -10,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | -51,55% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | -74,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
163