Trang chủFLEXQ • STO
add
FlexQube AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,40 kr - 6,82 kr
Phạm vi một năm
5,70 kr - 12,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
88,20 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,45 Tr | 39,22% |
Chi phí hoạt động | 23,65 Tr | -22,58% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 65,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,91 | 74,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -595,00 N | 93,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,50 Tr | -26,90% |
Tổng tài sản | 141,00 Tr | -17,75% |
Tổng nợ | 90,08 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 65,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 Tr | 139,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | 68,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | -107,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 Tr | -40,55% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | 104,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
42