Trang chủFLGC • NASDAQ
add
Flora Growth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,87 Tr USD
Số lượng trung bình
467,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,46 Tr | -28,02% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -405,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,27 | -523,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -325,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 Tr | -1.204,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | -11,63% |
Tổng tài sản | 29,28 Tr | -7,33% |
Tổng nợ | 24,10 Tr | 30,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -405,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | -501,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,00 N | 406,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,00 N | -111,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -153,38% |
Dòng tiền tự do | -640,25 N | -342,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103