Trang chủFLGT • NASDAQ
add
Fulgent Genetics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 $
Mức chênh lệch một ngày
17,93 $ - 20,94 $
Phạm vi một năm
14,57 $ - 25,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,98 Tr USD
Số lượng trung bình
534,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,46 Tr | 13,92% |
Chi phí hoạt động | 48,14 Tr | 9,66% |
Thu nhập ròng | -11,53 Tr | 14,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,69 | 24,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,88 Tr | 8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,32 Tr | 4,78% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -1,96% |
Tổng nợ | 82,97 Tr | -19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,53 Tr | 14,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,43 Tr | -160,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,73 Tr | 158,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,17 Tr | -298,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,14 Tr | 128,36% |
Dòng tiền tự do | -17,38 Tr | -313,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.313