Trang chủFLHLF • OTCMKTS
add
Filament Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0082 $ - 0,047 $
Số lượng trung bình
13,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,02 N | -89,02% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -44,21% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -66,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 N | -1.415,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | -35,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,24 N | -78,60% |
Tổng tài sản | 3,41 Tr | -38,81% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | -46,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -66,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -448,43 N | 62,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -970,00 | 63,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,08 N | -104,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,48 N | -30,13% |
Dòng tiền tự do | -243,31 N | -118,77% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13