Trang chủFLHLF • OTCMKTS
add
Filament Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,14 $
Số lượng trung bình
28,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,02 N | -94,36% |
Chi phí hoạt động | 896,76 N | -37,96% |
Thu nhập ròng | -976,42 N | 25,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,13 N | -1.222,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -755,75 N | 30,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 878,72 N | -60,11% |
Tổng tài sản | 3,90 Tr | -32,50% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | -57,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -976,42 N | 25,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -408,36 N | 69,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,42 N | 86,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,14 N | -101,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,92 N | -143,89% |
Dòng tiền tự do | -361,33 N | 64,50% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13