Trang chủFLHLF • OTCMKTS
add
Filament Health Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,53 N | 41,77% |
Chi phí hoạt động | 577,30 N | -42,28% |
Thu nhập ròng | -561,90 N | 45,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -361,27 | 61,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -402,21 N | 51,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,97 N | -49,09% |
Tổng tài sản | 3,17 Tr | -32,92% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | 36,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,90 N | 45,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,38 N | 23,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 N | 92,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 921,25 N | -4,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 549,53 N | 18,54% |
Dòng tiền tự do | -297,65 N | 15,84% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
13