Trang chủFLHLF • OTCMKTS
add
Filament Health Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0053 $ - 0,047 $
Số lượng trung bình
26,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,48 N | -65,27% |
Chi phí hoạt động | 818,40 N | -16,06% |
Thu nhập ròng | -847,05 N | 6,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -818,57 | -168,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -695,09 N | -11,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,44 N | -85,04% |
Tổng tài sản | 2,91 Tr | -35,07% |
Tổng nợ | 1,94 Tr | -26,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -847,05 N | 6,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,76 N | 76,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,04 N | -366,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,80 N | 72,72% |
Dòng tiền tự do | 125,49 N | 119,89% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
13