Trang chủFLM • CNSX
add
First Lithium Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 530,91 N | -56,27% |
Thu nhập ròng | -559,78 N | 52,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -251,53 N | 75,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -32,71% |
Tổng tài sản | 2,78 Tr | -31,42% |
Tổng nợ | 406,54 N | 17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -559,78 N | 52,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,47 N | -33,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 407,00 | 100,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,81 N | 179,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,25 N | 1,55% |
Dòng tiền tự do | -101,50 N | -193,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350