Trang chủFLMC • IDX
add
Falmaco Nonwoven Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
36,00 Rp - 38,00 Rp
Phạm vi một năm
22,00 Rp - 129,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
29,69 T IDR
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | -49,14% |
Chi phí hoạt động | 4,64 T | 10,47% |
Thu nhập ròng | -18,73 T | -680,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -310,82 | -1.434,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,70 T | -3.594,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,41 Tr | -99,28% |
Tổng tài sản | 75,59 T | -59,17% |
Tổng nợ | 32,11 T | -68,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,73 T | -680,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,09 T | -300,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,53 T | 68.880,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,49 T | -20.570,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | 61,88% |
Dòng tiền tự do | -3,45 T | -564,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
107