Trang chủFLNC • NASDAQ
add
Fluence Energy Inc
6,30 $
Trước giờ mở cửa:(1,75%)+0,11
6,41 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 05:44:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 $
Mức chênh lệch một ngày
6,14 $ - 6,65 $
Phạm vi một năm
3,46 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T USD
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,62 Tr | -30,74% |
Chi phí hoạt động | 87,66 Tr | 9,90% |
Thu nhập ròng | -31,05 Tr | -238,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,19 | -389,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -622,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,89 Tr | -204,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,62 Tr | 38,08% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 48,59% |
Tổng nợ | 1,77 T | 77,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,05 Tr | -238,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,18 Tr | -165,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,57 Tr | -54,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | -531,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,39 Tr | -168,38% |
Dòng tiền tự do | -30,73 Tr | -120,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1.595