Trang chủFLNG • NYSE
add
FLEX LNG Ltd
25,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)-0,12
25,75 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 19:19:59 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,96 $
Mức chênh lệch một ngày
25,74 $ - 26,01 $
Phạm vi một năm
20,85 $ - 30,48 $
Số lượng trung bình
441,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,48 Tr | -4,34% |
Chi phí hoạt động | 20,89 Tr | -0,66% |
Thu nhập ròng | 17,41 Tr | -61,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,24 | -59,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | -20,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,50 Tr | -5,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,52 Tr | -32,58% |
Tổng tài sản | 2,53 T | -8,64% |
Tổng nợ | 1,73 T | -8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,41 Tr | -61,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,17 Tr | 4,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,00 Tr | -93,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,68 Tr | -295,11% |
Dòng tiền tự do | 30,08 Tr | -20,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10