Trang chủFLNG • NYSE
add
FLEX LNG Ltd
25,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,039%)+0,010
25,97 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 17:11:24 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,15 $
Mức chênh lệch một ngày
25,87 $ - 26,14 $
Phạm vi một năm
24,16 $ - 32,23 $
Số lượng trung bình
253,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,70 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 21,65 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 21,84 Tr | -44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,78 | -42,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 5,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,41 Tr | -4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,20 Tr | -17,70% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -5,52% |
Tổng nợ | 1,82 T | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,84 Tr | -44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,48 Tr | 16,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,65 Tr | 8,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,08 Tr | 48,79% |
Dòng tiền tự do | 42,01 Tr | -20,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10