Trang chủFLNT • NASDAQ
add
Fluent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 4,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,41 Tr USD
Số lượng trung bình
16,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,52 Tr | -2,60% |
Chi phí hoạt động | 19,10 Tr | 5,06% |
Thu nhập ròng | -7,94 Tr | 76,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,31 | 75,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 26,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -289,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 Tr | -67,89% |
Tổng tài sản | 95,94 Tr | -14,40% |
Tổng nợ | 75,97 Tr | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,94 Tr | 76,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | -83,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | 31,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 121,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 398,94% |
Dòng tiền tự do | 2,02 Tr | -74,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
276