Trang chủFLNT • NASDAQ
add
Fluent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,01 Tr USD
Số lượng trung bình
11,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,41 Tr | -10,11% |
Chi phí hoạt động | 16,61 Tr | -50,22% |
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | -80,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | -100,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,00 N | 97,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 Tr | -40,27% |
Tổng tài sản | 93,62 Tr | -16,31% |
Tổng nợ | 68,66 Tr | -11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | -80,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | -37,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | 15,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,48 Tr | 560,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 Tr | 160,56% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | 75,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
209