Trang chủFLNT • TSE
add
FLINT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,62 N
Tỷ số P/E
1,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,78 Tr | 25,45% |
Chi phí hoạt động | 13,64 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 734,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | 617,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,42 Tr | 25,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 Tr | 13,01% |
Tổng tài sản | 235,24 Tr | 8,59% |
Tổng nợ | 289,10 Tr | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 734,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,64 Tr | -48,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 106,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 Tr | 76,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,96 Tr | 14,96% |
Dòng tiền tự do | 12,66 Tr | -36,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.275