Trang chủFLNT • TSE
add
FLINT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,92 Tr | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 13,74 Tr | 3,05% |
Thu nhập ròng | -606,00 N | 94,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | 94,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,23 Tr | -21,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,00 N | 126,50% |
Tổng tài sản | 224,93 Tr | 3,69% |
Tổng nợ | 285,69 Tr | 4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -60,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -606,00 N | 94,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,26 Tr | -167,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 Tr | 332,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,13 Tr | 6,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,04 Tr | -204,42% |
Dòng tiền tự do | -42,77 Tr | -131,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.300