Trang chủFLO • LON
add
Flowtech Fluidpower PLC
Giá đóng cửa hôm trước
84,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
84,00 GBX - 85,80 GBX
Phạm vi một năm
71,59 GBX - 122,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
54,35 Tr GBP
Số lượng trung bình
69,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,86 Tr | -5,68% |
Chi phí hoạt động | 9,65 Tr | 6,57% |
Thu nhập ròng | 125,50 N | -82,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -81,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | -16,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 Tr | 43,21% |
Tổng tài sản | 115,09 Tr | -12,52% |
Tổng nợ | 45,77 Tr | -6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,50 N | -82,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | -22,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -717,50 N | -7,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,00 N | 90,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 591,50 N | 149,58% |
Dòng tiền tự do | 851,88 N | -19,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
582