Trang chủFLO • LON
add
Flowtech Fluidpower PLC
Giá đóng cửa hôm trước
53,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
53,00 GBX - 54,80 GBX
Phạm vi một năm
46,00 GBX - 122,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
33,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
114,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,78 Tr | -2,74% |
Chi phí hoạt động | 10,43 Tr | 12,54% |
Thu nhập ròng | -13,33 Tr | -85,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,69 | -90,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,50 N | -98,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | -64,53% |
Tổng tài sản | 86,02 Tr | -26,49% |
Tổng nợ | 44,41 Tr | -10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,33 Tr | -85,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | 28,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | -489,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | -93,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -713,55% |
Dòng tiền tự do | -295,31 N | -125,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
582