Trang chủFLOOF • OTCMKTS
add
Flower One Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
6,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,36 Tr | 70,42% |
Chi phí hoạt động | 34,90 Tr | 27,54% |
Thu nhập ròng | -24,45 Tr | 79,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,89 | 87,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,40 Tr | 89,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,98 N | -17,79% |
Tổng tài sản | 117,81 Tr | -9,52% |
Tổng nợ | 116,96 Tr | -17,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,45 Tr | 79,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,14 Tr | 47,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,33 N | 83,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,13 Tr | -34,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,88 N | 96,65% |
Dòng tiền tự do | -11,42 Tr | -314,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
38