Trang chủFLRP11 • BVMF
add
Hedge Floripa Shopping FII - Unica
Giá đóng cửa hôm trước
1.900,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
1.890,01 R$ - 1.900,00 R$
Phạm vi một năm
1.789,50 R$ - 2.297,90 R$
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,45 Tr | 36,99% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 25,18% |
Thu nhập ròng | 8,64 Tr | -13,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 102,33 | -36,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -42,39% |
Tổng tài sản | 113,37 Tr | 3,84% |
Tổng nợ | 790,00 N | 13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,23 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,64 Tr | -13,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 Tr | 35,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | 58,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,39 Tr | -256,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | -169,38% |
Dòng tiền tự do | 2,96 Tr | 57,52% |