Trang chủFLRY3 • BVMF
add
Fleury SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,84 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,61 R$ - 12,94 R$
Phạm vi một năm
10,62 R$ - 15,93 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T BRL
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
7,34%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 5,81% |
Chi phí hoạt động | 242,25 Tr | 2,79% |
Thu nhập ròng | 179,29 Tr | 6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | 0,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 6,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,36 Tr | 3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 176,61% |
Tổng tài sản | 13,27 T | 13,56% |
Tổng nợ | 7,95 T | 22,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,29 Tr | 6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,33 Tr | 46,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,00 Tr | -980,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,58 Tr | 23,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,25 Tr | -120,51% |
Dòng tiền tự do | 255,74 Tr | 129,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
27.500