Trang chủFLRY3 • BVMF
add
Fleury SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,98 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,92 R$ - 13,12 R$
Phạm vi một năm
10,62 R$ - 15,93 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T BRL
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 245,38 Tr | 15,71% |
Thu nhập ròng | 83,92 Tr | 3,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -4,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -6,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,04 Tr | 9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 153,40% |
Tổng tài sản | 13,06 T | 12,80% |
Tổng nợ | 7,69 T | 18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,92 Tr | 3,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,64 Tr | 32,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,47 Tr | -110,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,01 Tr | 9,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,15 Tr | 17,31% |
Dòng tiền tự do | 36,90 Tr | 211,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
27.500