Trang chủFLSS • OTCMKTS
add
Forbes Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,42 Tr | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 49,71 Tr | -2,02% |
Thu nhập ròng | -68,40 Tr | -109,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,30 | -101,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,52 Tr | -38,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 Tr | -35,37% |
Tổng tài sản | 190,26 Tr | -25,79% |
Tổng nợ | 166,31 Tr | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,40 Tr | -109,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,27 Tr | 1.316,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,51 Tr | 101,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,64 Tr | -124,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | 89,54% |
Dòng tiền tự do | 11,62 Tr | -17,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
786