Trang chủFLUI • STO
add
Fluicell AB
Giá đóng cửa hôm trước
12,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,20 kr - 13,00 kr
Phạm vi một năm
9,50 kr - 45,33 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
16,90 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 Tr | 1.798,10% |
Chi phí hoạt động | 5,26 Tr | -33,10% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 82,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,61 | 99,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | 78,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,92 Tr | 476,33% |
Tổng tài sản | 25,51 Tr | 173,10% |
Tổng nợ | 6,27 Tr | -29,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 82,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | 125,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 Tr | -1.577,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | -92,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | 65,31% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | 14,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10