Trang chủFLUO • STO
add
Fluoguide AS
Giá đóng cửa hôm trước
39,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
38,50 kr - 40,05 kr
Phạm vi một năm
36,50 kr - 91,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
537,34 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | 528,93% |
Chi phí hoạt động | 9,12 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -0,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -720,30 | 83,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,99 Tr | 6,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,95 Tr | 259,00% |
Tổng tài sản | 40,81 Tr | 108,35% |
Tổng nợ | 3,84 Tr | 15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -0,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,82 Tr | -8,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 N | -209,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,19 Tr | 41.929,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,27 Tr | 322,63% |
Dòng tiền tự do | -7,20 Tr | -11,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
8