Trang chủFLUOROCHEM • NSE
add
Gujarat Fluorochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.857,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.819,65 ₹ - 3.905,00 ₹
Phạm vi một năm
2.476,00 ₹ - 4.880,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
425,94 T INR
Số lượng trung bình
151,08 N
Tỷ số P/E
104,04
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,88 T | 25,48% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 23,21% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 129,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 82,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,99 | 128,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | 84,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 13,52% |
Tổng tài sản | 94,98 T | 9,95% |
Tổng nợ | 33,59 T | 16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 129,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |