Trang chủFLUOROCHEM • NSE
add
Gujarat Fluorochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.512,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.420,20 ₹ - 3.535,00 ₹
Phạm vi một năm
3.101,05 ₹ - 4.880,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
376,14 T INR
Số lượng trung bình
116,21 N
Tỷ số P/E
68,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,25 T | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | 34,20% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 89,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,59 | 74,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,39 | 89,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | 36,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 T | 152,46% |
Tổng tài sản | 106,09 T | 14,89% |
Tổng nợ | 33,10 T | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 89,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |