Trang chủFLUX • EBR
add
Fluxys Belgium NV
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 €
Mức chênh lệch một ngày
13,00 € - 13,50 €
Phạm vi một năm
12,55 € - 24,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
152,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,25 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
7,26%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,15 Tr | -11,85% |
Chi phí hoạt động | 75,40 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | 20,57 Tr | 19,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | 35,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,33 Tr | -1,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 19,53% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 2,46% |
Tổng nợ | 2,77 T | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,57 Tr | 19,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,61 Tr | 336,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,93 Tr | 21,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,24 Tr | 8,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | 101,64% |
Dòng tiền tự do | 29,53 Tr | 89,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
926