Trang chủFLUX • NASDAQ
add
Flux Power Holdings Inc
1,90 $
Sau giờ giao dịch:(2,63%)-0,050
1,85 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 14:28:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 5,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,69 Tr USD
Số lượng trung bình
77,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,46 Tr | -4,18% |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | 11,70% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -82,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,26 | -90,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -77,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -113,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 58,23% |
Tổng tài sản | 36,78 Tr | -1,27% |
Tổng nợ | 31,37 Tr | 14,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -82,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,00 N | 93,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | 38,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,00 N | -96,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -334,00 N | -152,76% |
Dòng tiền tự do | 563,38 N | 118,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
133