Trang chủFLUX • NASDAQ
add
Flux Power Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 4,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,96 Tr USD
Số lượng trung bình
37,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,74 Tr | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 6,86 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 35,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,58 | 44,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | 42,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,00 N | -59,60% |
Tổng tài sản | 30,57 Tr | -16,90% |
Tổng nợ | 34,94 Tr | 11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 35,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -583,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,00 N | 27,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 844,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -378,00 N | -13,17% |
Dòng tiền tự do | -960,88 N | -399,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
119