Trang chủFLWBF • OTCMKTS
add
Flow Beverage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,04 Tr | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 6,54 Tr | -18,49% |
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -48,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,20 | -78,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 Tr | 0,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,11 N | -56,83% |
Tổng tài sản | 68,86 Tr | 19,82% |
Tổng nợ | 121,25 Tr | 55,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -52,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -48,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,93 Tr | 172,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,41 N | -23.123,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 Tr | -2.698,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,06 N | 102,41% |
Dòng tiền tự do | -557,54 N | 88,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
137