Trang chủFLWBF • OTCMKTS
add
Flow Beverage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,76 Tr | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | -35,44% |
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | 49,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,17 | 51,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 54,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | 72,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | -75,38% |
Tổng tài sản | 60,33 Tr | -1,04% |
Tổng nợ | 87,24 Tr | 59,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | 49,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,25 N | 102,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 155,12 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,16 N | -107,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,21 N | 102,95% |
Dòng tiền tự do | 568,74 N | 106,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120