Trang chủFLWPF • OTCMKTS
add
Flowr Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -156,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | — |
Tổng tài sản | 28,54 Tr | — |
Tổng nợ | 15,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
186