Trang chủFLWPF • OTCMKTS
add
Flowr Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,35 Tr | 64,36% |
Chi phí hoạt động | 21,11 Tr | -12,56% |
Thu nhập ròng | -85,53 Tr | 31,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -692,68 | 58,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,88 Tr | 39,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | -79,80% |
Tổng tài sản | 87,06 Tr | -51,90% |
Tổng nợ | 41,35 Tr | -36,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,53 Tr | 31,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,42 Tr | -3,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,33 Tr | -15,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 Tr | -87,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,58 Tr | -260,90% |
Dòng tiền tự do | -18,42 Tr | 19,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
186