Trang chủFLX • ASX
add
Felix Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
71,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | 24,37% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 11,88% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 15,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,07 | 31,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -47,24% |
Tổng tài sản | 4,86 Tr | -33,94% |
Tổng nợ | 7,39 Tr | 31,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 123,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 15,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,68 N | 139,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,92 N | 103,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,02 N | -100,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,58 N | 132,50% |
Dòng tiền tự do | -494,08 N | 51,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web