Trang chủFLX • NASDAQ
add
BingEx Ltd
3,20 $
Sau giờ giao dịch:(1,56%)-0,050
3,15 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 17:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 $
Mức chênh lệch một ngày
3,17 $ - 3,36 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 21,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,26 Tr USD
Số lượng trung bình
92,00 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 960,76 Tr | -13,27% |
Chi phí hoạt động | 116,71 Tr | 27,00% |
Thu nhập ròng | -10,27 Tr | -136,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | -142,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,70 Tr | -72,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,16 Tr | 0,49% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 21,27% |
Tổng nợ | 415,89 Tr | -30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,27 Tr | -136,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.046