Trang chủFLXS • NASDAQ
add
Flexsteel Industries
43,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,75%)+0,33
44,30 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 18:57:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,19 $
Mức chênh lệch một ngày
42,61 $ - 45,55 $
Phạm vi một năm
29,38 $ - 65,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,86 Tr USD
Số lượng trung bình
24,52 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,61 Tr | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 17,16 Tr | -9,08% |
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | 117,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | 110,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | 86,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,15 Tr | 94,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,01 Tr | 740,29% |
Tổng tài sản | 282,49 Tr | 2,92% |
Tổng nợ | 114,62 Tr | -7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | 117,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,63 Tr | 107,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,43 Tr | -9,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | 84,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,37 Tr | 8.995,29% |
Dòng tiền tự do | 24,82 Tr | 260,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500