Trang chủFLXS • NASDAQ
add
Flexsteel Industries
32,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,63 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:01:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,39 $
Mức chênh lệch một ngày
32,12 $ - 33,15 $
Phạm vi một năm
28,81 $ - 65,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,07 Tr USD
Số lượng trung bình
18,75 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,97 Tr | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 17,07 Tr | -3,60% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -307,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 | -295,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 68,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,19 Tr | 38,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,63 Tr | 395,27% |
Tổng tài sản | 266,13 Tr | -2,79% |
Tổng nợ | 108,01 Tr | -15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -307,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,26 Tr | 70,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,00 N | 59,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -895,00 N | 80,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,84 Tr | 762,08% |
Dòng tiền tự do | 11,58 Tr | 22,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500