Trang chủFLYE • NASDAQ
add
Fly-E Group Inc
0,42 $
Sau giờ giao dịch:(2,47%)+0,011
0,44 $
Đóng cửa: 9 thg 5, 18:00:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 7,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 Tr USD
Số lượng trung bình
144,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 Tr | -23,56% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 26,00% |
Thu nhập ròng | -684,49 N | -3.376,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,05 | -4.403,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -788,29 N | -478,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | 16,54% |
Tổng tài sản | 37,24 Tr | 59,39% |
Tổng nợ | 24,11 Tr | 39,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -684,49 N | -3.376,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 N | -101,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,80 N | 102,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,88 N | -68,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,31 N | 44,69% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | 251,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
71