Trang chủFLYLF • OTCMKTS
add
FLYHT Aerospace Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 Tr | -13,74% |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | 23,61% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -208,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,03 | -257,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -307,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | -34,28% |
Tổng tài sản | 13,08 Tr | -2,88% |
Tổng nợ | 16,53 Tr | 51,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -208,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | -542,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,31 N | -539,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 498,56 N | 391,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -658,55% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -437,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web