Trang chủFLYNF • OTCMKTS
add
Flying Nickel Mining Corp
0,039 $
Sau giờ giao dịch:(1,22%)+0,00048
0,040 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:25:17 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
125,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,09 Tr | 1.657,83% |
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | -1.598,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -367,05 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,29 N | -69,14% |
Tổng tài sản | 11,06 Tr | -50,03% |
Tổng nợ | 449,40 N | 36,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -176,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -181,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | -1.598,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,09 N | 182,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,45 N | -160,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,36 N | 75,34% |
Dòng tiền tự do | 4,36 Tr | 3.456,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15