Trang chủFLYS • TLV
add
Flying Spark Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
43,80 ILA - 43,80 ILA
Phạm vi một năm
29,80 ILA - 91,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 N | -87,50% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -57,83% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 64,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,85 N | -180,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -867,00 N | 58,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 Tr | -29,29% |
Tổng tài sản | 26,78 Tr | -7,07% |
Tổng nợ | 8,10 Tr | -26,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 64,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | -22,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,00 N | 179,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,50 N | -105,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 Tr | -175,03% |
Dòng tiền tự do | -201,25 N | 78,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
35