Trang chủFLYS • TLV
add
Flying Spark Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
52,30 ILA - 52,30 ILA
Phạm vi một năm
45,60 ILA - 152,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 Tr ILS
Số lượng trung bình
16,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,00 | — |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -27,09% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 38,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -328,10 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 33,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 Tr | 153,71% |
Tổng tài sản | 29,44 Tr | 19,45% |
Tổng nợ | 8,24 Tr | -22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 38,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | -20,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,50 N | 104,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,39 Tr | 514,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 571,50 N | 125,32% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | 39,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
52