Trang chủFLYW • NASDAQ
add
Flywire Corp
10,76 $
Sau giờ giao dịch:(1,95%)+0,21
10,97 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 18:26:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 $
Mức chênh lệch một ngày
10,60 $ - 11,65 $
Phạm vi một năm
8,62 $ - 28,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T USD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
479,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,55 Tr | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 81,83 Tr | 11,35% |
Thu nhập ròng | -15,90 Tr | -1.335,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,53 | -1.157,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -13,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 Tr | 68,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,09 Tr | -6,65% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 3,96% |
Tổng nợ | 307,68 Tr | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,90 Tr | -1.335,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,46 Tr | -169,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,21 Tr | 69,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,03 Tr | -189,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,79 Tr | -525,49% |
Dòng tiền tự do | -26,32 Tr | -147,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.250