Trang chủFLYW • NASDAQ
add
Flywire Corp
11,83 $
Sau giờ giao dịch:(1,44%)-0,17
11,66 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 15:11:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,83 $
Mức chênh lệch một ngày
11,80 $ - 12,02 $
Phạm vi một năm
8,20 $ - 23,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T USD
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
419,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,45 Tr | 16,96% |
Chi phí hoạt động | 83,87 Tr | 6,31% |
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | 33,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 | 42,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 14,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 Tr | 210,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,33 Tr | -58,75% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 6,17% |
Tổng nợ | 276,08 Tr | 36,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | 33,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,89 Tr | -107,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,87 Tr | -15.611,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,64 Tr | 417,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -304,74 Tr | -756,14% |
Dòng tiền tự do | -61,57 Tr | -68,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.250