Trang chủFLYX • NYSEAMERICAN
add
Flyexclusive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,39 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 24,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,73 Tr USD
Số lượng trung bình
19,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,92 Tr | 24,02% |
Chi phí hoạt động | 26,11 Tr | 8,03% |
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | 71,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,16 | 77,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,71 Tr | 41,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,07 Tr | -1,65% |
Tổng tài sản | 487,15 Tr | -7,97% |
Tổng nợ | 496,18 Tr | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | 71,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,26 Tr | -212,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,64 Tr | 165,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 Tr | -78,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,32 Tr | 337,14% |
Dòng tiền tự do | -831,12 N | 97,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web