Trang chủFLYX • NYSEAMERICAN
add
Flyexclusive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 8,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,59 Tr USD
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,12 Tr | 10,19% |
Chi phí hoạt động | 27,24 Tr | -14,00% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 6,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,18 | 15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,01 Tr | 49,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,77 Tr | -70,34% |
Tổng tài sản | 466,76 Tr | -10,94% |
Tổng nợ | 495,73 Tr | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 6,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,46 Tr | 59,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,14 Tr | 319,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,62 Tr | -245,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,94 Tr | -169,95% |
Dòng tiền tự do | -15,30 Tr | 79,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web