Trang chủFM • BKK
add
Food Moments Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,66 ฿ - 3,78 ฿
Phạm vi một năm
2,98 ฿ - 5,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T THB
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
4,66
Tỷ lệ cổ tức
9,41%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 32,63% |
Chi phí hoạt động | 48,26 Tr | -11,16% |
Thu nhập ròng | 180,87 Tr | 7.511,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | 5.564,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,07 Tr | 607,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 3.651,47% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 35,68% |
Tổng nợ | 1,27 T | -8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,87 Tr | 7.511,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,57 Tr | 32.262,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,61 Tr | 0,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,15 Tr | -603,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,19 Tr | -321,07% |
Dòng tiền tự do | -73,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.809