Trang chủFMAN • CVE
add
Freeman Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 296,00 N | -0,79% |
Thu nhập ròng | -232,14 N | -166,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 Tr | 101,61% |
Tổng tài sản | 30,83 Tr | 9,56% |
Tổng nợ | 563,38 N | -36,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,14 N | -166,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,41 N | 6,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,35 N | -100,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,26 N | 2,45% |
Dòng tiền tự do | -187,50 N | 76,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web