Trang chủFMAN • CVE
add
Freeman Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 228,42 N | -19,84% |
Thu nhập ròng | 59,75 N | -92,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -39,48% |
Tổng tài sản | 28,12 Tr | -1,75% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 228,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,75 N | -92,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,45 N | 116,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,45 N | 47,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,00 N | 80,40% |
Dòng tiền tự do | -476,02 N | 73,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web