Trang chủFMAO • NASDAQ
add
Farmers & Merchants Bancorp, Inc. (OH) Common Stock
25,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,32 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,25 $
Mức chênh lệch một ngày
24,60 $ - 25,50 $
Phạm vi một năm
20,88 $ - 34,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,34 Tr USD
Số lượng trung bình
14,98 N
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,57 Tr | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 17,72 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 29,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,21 | 15,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,03 Tr | -8,13% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 3,08% |
Tổng nợ | 3,04 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 29,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,01 Tr | 642,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,28 Tr | -157,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,96 Tr | 470,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,31 Tr | -107,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
482