Trang chủFMAO • NASDAQ
add
Farmers & Merchants Bancorp, Inc. (OH) Common Stock
28,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,13 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,49 $
Mức chênh lệch một ngày
28,13 $ - 28,66 $
Phạm vi một năm
16,90 $ - 28,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
384,82 Tr USD
Số lượng trung bình
22,11 N
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,46 Tr | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 16,21 Tr | 2,97% |
Thu nhập ròng | 5,68 Tr | -5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,23 | -5,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -6,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,29 Tr | 162,85% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 5,57% |
Tổng nợ | 3,00 T | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,68 Tr | -5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,72 Tr | 163,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,41 Tr | 59,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,97 Tr | -67,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,29 Tr | -23,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
467