Trang chủFMBN • OTCMKTS
add
Farmers and Merchants Bancshares Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
23,25 $
Mức chênh lệch một ngày
22,96 $ - 23,00 $
Phạm vi một năm
18,00 $ - 27,99 $
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,62 N | 9,24% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -82,00 | -110,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | -109,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 57,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 N | -62,22% |
Tổng tài sản | 234,23 N | -8,52% |
Tổng nợ | 226,48 N | -9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,00 | -110,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web