Trang chủFMFC • NASDAQ
add
Kandal M Venture Ltd
7,19 $
Trước giờ mở cửa:(0,14%)+0,0100
7,20 $
Đóng cửa: 18 thg 7, 09:14:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,19 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,42 Tr USD
Số lượng trung bình
573,78 N
Tỷ số P/E
128,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 Tr | 18,91% |
Chi phí hoạt động | 661,19 N | 36,61% |
Thu nhập ròng | 325,81 N | -14,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -28,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,72 N | 5,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,20 N | — |
Tổng tài sản | 10,41 Tr | — |
Tổng nợ | 9,59 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 143,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,81 N | -14,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 965,85 N | -3,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,09 N | 75,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 2,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,86 N | 34,92% |
Dòng tiền tự do | 249,73 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.367