Trang chủFMFP • OTCMKTS
add
First Community Finl Mifflntwn Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 $
Phạm vi một năm
9,50 $ - 15,01 $
Số lượng trung bình
25,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 Tr | 47,55% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 10,26% |
Thu nhập ròng | 374,00 N | 161,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 141,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 Tr | 8,15% |
Tổng tài sản | 676,76 Tr | -4,35% |
Tổng nợ | 638,02 Tr | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,00 N | 161,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trang web