Trang chủFMG • FRA
add
First Mining Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 €
Mức chênh lệch một ngày
0,10 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,071 € - 0,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
183,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -17,85 Tr | -303,60% |
Thu nhập ròng | 19,14 Tr | 338,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,97 Tr | 307,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,74 Tr | 10,14% |
Tổng tài sản | 294,85 Tr | 3,07% |
Tổng nợ | 50,41 Tr | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,14 Tr | 338,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -61,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 Tr | -729,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,83 Tr | -34,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 313,00 N | -96,95% |
Dòng tiền tự do | 8,72 Tr | 201,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33