Trang chủFMG • FRA
add
First Mining Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 €
Mức chênh lệch một ngày
0,085 € - 0,085 €
Phạm vi một năm
0,060 € - 0,13 €
Giá trị vốn hóa thị trường
137,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,39 Tr | 514,47% |
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | -995,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,27 Tr | -477,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,82 Tr | 103,97% |
Tổng tài sản | 285,29 Tr | 3,33% |
Tổng nợ | 67,30 Tr | 66,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | -995,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,00 N | 80,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 Tr | -179,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,03 Tr | 16.840,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 670,00 N | 120,40% |
Dòng tiền tự do | -10,43 Tr | -208,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33