Trang chủFMG • WSE
add
Wise Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
109,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
103,50 zł - 109,50 zł
Phạm vi một năm
40,60 zł - 182,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
21,49 Tr PLN
Số lượng trung bình
80,00
Tỷ số P/E
2,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,48 Tr | 2.027,33% |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | 29,83% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -101,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,76 | 90,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | 211,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 Tr | -68,45% |
Tổng tài sản | 101,05 Tr | 37,92% |
Tổng nợ | 62,66 Tr | 49,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -101,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,62 Tr | 6,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 Tr | -298,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,26 Tr | -33,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 Tr | -887,13% |
Dòng tiền tự do | -660,00 N | -103,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
413