Trang chủFMIZP • IST
add
Federl Mgl Izmt Pstn ve Pim Urtm Tslr AS
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
272,50 ₺ - 278,75 ₺
Phạm vi một năm
263,25 ₺ - 406,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T TRY
Số lượng trung bình
69,19 N
Tỷ số P/E
45,17
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,00 Tr | -34,43% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | 96,99% |
Thu nhập ròng | 15,56 Tr | -58,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | -37,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,54 Tr | -64,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,96 Tr | 179,83% |
Tổng tài sản | 594,84 Tr | 26,53% |
Tổng nợ | 84,19 Tr | -32,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,56 Tr | -58,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,37 Tr | -1.513,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 498,42 N | 190,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,79 Tr | 113,09% |
Dòng tiền tự do | 23,53 Tr | 85,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
48