Trang chủFMIZP • IST
add
Federl Mgl Izmt Pstn ve Pim Urtm Tslr AS
Giá đóng cửa hôm trước
360,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
346,00 ₺ - 360,00 ₺
Phạm vi một năm
263,25 ₺ - 424,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T TRY
Số lượng trung bình
227,90 N
Tỷ số P/E
62,74
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,17 Tr | 34,93% |
Chi phí hoạt động | -5,79 Tr | 87,74% |
Thu nhập ròng | 21,94 Tr | 318,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | 210,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,12 Tr | -9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,17 Tr | 206,62% |
Tổng tài sản | 523,05 Tr | 46,91% |
Tổng nợ | 84,31 Tr | 31,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,94 Tr | 318,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,40 Tr | 2.227,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,18 N | 280,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 Tr | 641,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,47 Tr | 5,87% |
Dòng tiền tự do | 34,84 Tr | 43,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
48