Trang chủFMIZP • IST
add
Federl Mgl Izmt Pstn ve Pim Urtm Tslr AS
Giá đóng cửa hôm trước
305,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
301,00 ₺ - 310,00 ₺
Phạm vi một năm
254,00 ₺ - 424,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T TRY
Số lượng trung bình
126,19 N
Tỷ số P/E
54,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,96 Tr | 39,85% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 38,80% |
Thu nhập ròng | 20,62 Tr | 80,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | 29,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,47 Tr | 67,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,70 Tr | 263,85% |
Tổng tài sản | 518,43 Tr | 202,28% |
Tổng nợ | 86,71 Tr | 100,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,62 Tr | 80,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,56 Tr | 58,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -908,16 N | -63,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -174,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,23 Tr | 34,39% |
Dòng tiền tự do | 25,47 Tr | -7,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
47