Trang chủFML • ASX
add
Focus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
147,21 N
Tỷ số P/E
22,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,23 Tr | 152,73% |
Chi phí hoạt động | 12,97 Tr | 117,56% |
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | 182,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,80 | 11,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,86 Tr | 271,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,50 Tr | 1.277,30% |
Tổng tài sản | 323,61 Tr | 31,13% |
Tổng nợ | 227,98 Tr | 47,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | 182,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,31 Tr | 546,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,69 Tr | -150,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,34 Tr | 218,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,97 Tr | 231,52% |
Dòng tiền tự do | 3,43 Tr | 163,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
5