Trang chủFMM-B • STO
add
FM Mattsson AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
51,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
50,20 kr - 52,20 kr
Phạm vi một năm
45,50 kr - 60,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T SEK
Số lượng trung bình
7,93 N
Tỷ số P/E
21,27
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,40 Tr | -4,41% |
Chi phí hoạt động | 125,80 Tr | 11,72% |
Thu nhập ròng | 21,70 Tr | -39,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -37,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,10 Tr | -14,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,80 Tr | 305,96% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 1,90% |
Tổng nợ | 813,70 Tr | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,70 Tr | -39,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,10 Tr | -56,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,70 Tr | 12,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,70 Tr | 84,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,20 Tr | 1.118,18% |
Dòng tiền tự do | 73,91 Tr | 23,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trang web
Nhân viên
568