Trang chủFMN • CVE
add
Fidelity Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
156,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 130,55 N | 57,44% |
Thu nhập ròng | -130,55 N | -57,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 N | 324,83% |
Tổng tài sản | 6,84 Tr | 5,98% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,55 N | -57,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,81 N | -336,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,59 N | -60,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 283,35 N | 119,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,04 N | -3.374,57% |
Dòng tiền tự do | -258,44 N | -161,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web