Trang chủFMN • CVE
add
Fidelity Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,01 N | -86,65% |
Thu nhập ròng | -13,35 N | 97,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,56 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 N | -98,64% |
Tổng tài sản | 6,49 Tr | -5,73% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 65,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,35 N | 97,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,60 N | 31,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,75 N | 64,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,25 N | -64,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,00 | -101,33% |
Dòng tiền tự do | -79,88 N | -178,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web