Trang chủFMNB • NASDAQ
add
Farmers National Banc Corp
13,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,44 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:01:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,19 $
Mức chênh lệch một ngày
13,24 $ - 13,50 $
Phạm vi một năm
11,55 $ - 16,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
505,55 Tr USD
Số lượng trung bình
117,43 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,88 Tr | 10,83% |
Chi phí hoạt động | 26,53 Tr | 6,09% |
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,25 | 8,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 14,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,26 Tr | -26,26% |
Tổng tài sản | 5,16 T | 1,52% |
Tổng nợ | 4,73 T | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
682