Trang chủFMNB • NASDAQ
add
Farmers National Banc Corp
14,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,83 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:01:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,03 $
Mức chênh lệch một ngày
13,33 $ - 14,88 $
Phạm vi một năm
11,58 $ - 16,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
558,30 Tr USD
Số lượng trung bình
94,50 N
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,50 Tr | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 25,18 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | 13,91 Tr | 18,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,98 | 10,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 12,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,54 Tr | -50,18% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 0,42% |
Tổng nợ | 4,74 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,91 Tr | 18,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,02 Tr | -15,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,16 Tr | 0,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,62 Tr | -84,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,52 Tr | -169,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
682